|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáng sinh
Ä‘gt (H. sinh: đẻ) Nói thần thánh đầu thai xuống là m ngÆ°á»i, theo quan niệm mê tÃn: Xa xa phảng phất dạng hình, đức Quan-âm đã giáng sinh bao giá» (PhTr).
|
|
|
|